|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rạng rỡ
| resplendissant; rayonnant; éclatant | | | Mặt rạng rỡ niềm vui | | visage resplendissant (rayonnant) de joie | | | Đẹp rạng rỡ | | d'une beauté rayonnante | | | Danh tiếng ngày càng rạng rỡ | | renommée de jour en jour plus éclatante |
|
|
|
|